stt | Tên Giáo hạt | Linh mục hạt trưởng | Số giáo xứ |
---|---|---|---|
1 | Bình An | Lm. Phanxicô X. Nguyễn Xuân Quang | 13 |
2 | Chí Hoà | Lm. Giuse Nguyễn Đức Quang | 17 |
3 | Gia Định | Lm. Giuse M. Phạm Hồng Thái | 13 |
4 | Gò Vấp | Lm. Giuse M. Nguyễn Văn Chủ | 11 |
5 | Hóc Môn | Lm. Phêrô Nguyễn Ngọc Vượng | 20 |
6 | Phú Nhuận | Lm. Giuse Hoàng Kim Toan | 9 |
7 | Phú Thọ | Lm. Giuse Phạm Bá Lãm | 15 |
8 | Sài Gòn - Chợ Quán | Lm. Ernest Nguyễn Văn Hưởng | 17 |
9 | Tân Định | Lm. Giuse Đinh Tất Quý | 11 |
10 | Tân Sơn Nhì | Lm. Phaolô Phạm Trung Dong | 18 |
11 | Thủ Đức | Lm. Gioakim Trần Văn Hương | 12 |
12 | Thủ Thiêm | Lm. Gioan B. Phạm Văn Hợp | 17 |
13 | Xóm Chiếu | Lm. Giuse M. Đoàn Văn Thịnh | 13 |
14 | Xóm Mới | Lm. Gioan B. Vũ Mạnh Hùng | 15 |
|
GIÁO XỨ
|
NGÀY THƯỜNG
|
CHÚA NHẬT
|
||
|
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
1.
|
BÁC ÁI
144 Nguyễn Thượng Hiền, P.1, Q.Gò Vấp
|
04.45
|
17.30
19.00(T5)
|
05.00
07.00
|
17.30
19.00
|
2.
|
BẾN CÁT
173/2/3 Dương Quảng Hàm,P.5, Q.Gò Vấp
|
05.00
|
18.00
|
05.00
07.00
|
17.00
19.00
|
3.
|
BẾN HẢI
332/60 Dương Quảng Hàm, P.5, Q.Gò Vấp
|
05.00
|
17.30
|
05.00
07.00
|
17.00
|
4.
|
ĐỨC TIN
112/11 Phan Văn Trị, P.10, Q.Gò Vấp
|
|
17.30
|
05.00
07.00
|
17.00
|
5.
|
GÒ VẤP
45 Nguyễn Văn Bảo, P.4, Q.Gò Vấp
|
04.45
|
18.30
|
05.00
07.00
|
17.00
|
6.
|
HẠNH THÔNG TÂY
53/7 Quang Trung, P.11, Q.Gò Vấp
|
04.45
|
17.30
|
05.00
07.30
09.30
|
16.00
17.30
19.00
|
7
|
VĨNH HIỆP
52/382E Quang Trung, P.12, Gò Vấp
|
|
17.30
|
05.30
07.30
|
17.00
19.00
|
8.
|
HOÀ BÌNH
95/645 Nguyễn Kiệm, P.3, Q.Gò Vấp
|
05.45
|
17.45
|
05.00
06.30
08.00
|
17.30
|
9.
|
MÂN CÔI
90 Nguyễn Thái Sơn, P.3
|
04.45
|
17.45
|
05.00
07.00
08.30
|
15.30
17.45
|
10.
|
THÁNH GIUSE
32 Nguyễn Du, P.7, Q.Gò Vấp
|
05.00
|
17.30
|
05.00
06.30
09.30
|
17.00
|
11.
|
XÓM THUỐC
213 Quang Trung, P. 10, Q.Gò Vấp
|
04.45
|
17.45
|
05.00
07.30
|
16.30
18.00
19.30
|
Giáo xứ/Giáo họ | Năm TL | Địa chỉ | LM Chính xứ | Từ năm | LM Phụ tá | Từ năm |
---|
Giáo xứ/Giáo họ | Năm TL | Địa chỉ | LM Chính xứ | Từ năm | LM Phụ tá | Từ năm |
---|---|---|---|---|---|---|
Hạnh Thông Tây Thánh Giuse |
1861 | 53/7 Quang Trung, P.11 Quận Gò Vấp 3895 8069
VP: 6295 0594
|
Giuse Phạm Đức Tuấn | 2013 | Giuse Đinh Quang Lâm | 2012 |
Bác Ái Thánh Giuse Sta MARIA
377/18 Lê Quang Định, P.5, Bình Thạnh.
Đức Mẹ Lên Trời |
1956
1982
1967 |
144 Nguyễn Thượng Hiền, P.1 Quận Gò Vấp 6294 1934 |
Giuse Trần Đình Phương | 2013 | ||
Bến Cát Đức Mẹ Vô Nhiễm |
1963
1990
|
173/2/3 Dương Quảng Hàm, P.5 Quận Gò Vấp 3894 0854 |
Anrê Tô Quang Khánh | 2013 | ||
Bến Hải Đức Mẹ Lên Trời |
1956
1981
|
332/60 Dương Quảng Hàm, P.5 Quận Gò Vấp 3895 5670 |
Giuse Phạm Công Trường | 2005 | ||
Đức Tin Đức Mẹ Lên Trời |
1958
1998
|
112/11 Phan Văn Trị, P.10 Quận Gò Vấp 62958393 |
Vinh Sơn Nguyễn Đức Sinh | 2012 | ||
Gò Vấp Thánh Anna |
1888
1997
|
45 Nguyễn Văn Bảo, P.4 Quận Gò Vấp 3895 7609 |
Phanxicô X. Trần Mạnh Hùng | 2012 | ||
Vĩnh Hiệp Đức Mẹ Vô Nhiễm |
2007 | 52/382E Quang Trung, P.12 Quận Gò Vấp 5427 1204
VP: 5427 1174
|
Đa Minh Nguyễn Văn Hiệp | 2006 | ||
Hòa Bình Đức Mẹ Vô Nhiễm |
1981
2000
|
95/645 Nguyễn Kiệm, P.3 Quận Gò Vấp 3895 5730 |
Giuse Nguyễn Văn Phú OP | 2016 | ||
Mân Côi Đức Mẹ Mân Côi |
1967
1980
|
90 Nguyễn Thái Sơn, P.3 Quận Gò Vấp 3985 2776 |
Giuse Phạm Văn Phượng OP. | 2016 | ||
Thánh Giuse Thánh Giuse |
1955
1961
|
36 Nguyễn Du, P.7 Quận Gò Vấp 3894 1998 |
Giuse Trần Phước Thành | 2006 | ||
Xóm Thuốc Chúa Kitô Vua |
1955
1991
|
213 Quang Trung, P.10 Quận Gò Vấp 3894 3521 |
Giuse Nguyễn Văn Chủ | 1990 |
Kênh Xoilac TV full HD